Có 4 kết quả:

巨額 jù é ㄐㄩˋ 巨额 jù é ㄐㄩˋ 鉅額 jù é ㄐㄩˋ 钜额 jù é ㄐㄩˋ

1/4

jù é ㄐㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khoản tiền lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) large sum (of money)
(2) a huge amount

jù é ㄐㄩˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

khoản tiền lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) large sum (of money)
(2) a huge amount

jù é ㄐㄩˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 巨額|巨额[ju4 e2]

jù é ㄐㄩˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 巨額|巨额[ju4 e2]