Có 4 kết quả:
巨額 jù é ㄐㄩˋ • 巨额 jù é ㄐㄩˋ • 鉅額 jù é ㄐㄩˋ • 钜额 jù é ㄐㄩˋ
Từ điển phổ thông
khoản tiền lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) large sum (of money)
(2) a huge amount
(2) a huge amount
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
khoản tiền lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) large sum (of money)
(2) a huge amount
(2) a huge amount
Bình luận 0